Posted inBlog THE PRESENT CONTINOUS TENSE ( THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN) Công thức: (+) S + is/ am/ are + V-ing (-) S + is/ am/ are + not + V –ing (is not= isn’t; are not= aren’t) (?) (Wh) +…
Posted inBlog THE SIMPLE PRESENT TENSE (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN) Công thức: (+) She/ he/ it / N số ít..+ Ves/s ** V kết thúc là: o, x, s, ch, sh thêm ‘es’. Còn lại thêm ‘s’ (-) ** They/…